
Xổ số miền Bắc thứ bảy – XSMB Thứ 7 – SXMB Thu 7
Mã | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
ĐB | 32273 |
G.1 | 26774 |
G.2 | 47449 00099 |
G.3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.4 | 1143 4584 9372 9795 |
G.5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.6 | 114 430 214 |
G.7 | 74 22 98 97 |
Loto miền Bắc 25/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | |
1 | 18 ,17 ,14 ,14 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49 ,43 |
5 | 58 ,59 ,50 ,56 |
6 | 68 ,64 |
7 | 73 ,74 ,79 ,73 ,72 ,74 |
8 | 84 ,85 |
9 | 99 ,95 ,90 ,98 ,97 |
Quảng cáo
Mã | 10PX 11PX 14PX 3PX 6PX 9PX |
ĐB | 57570 |
G.1 | 25444 |
G.2 | 05260 51308 |
G.3 | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.4 | 1522 2679 3931 2502 |
G.5 | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.6 | 897 979 581 |
G.7 | 44 97 13 93 |
Loto miền Bắc 18/03/2023
Quảng cáo
Mã | 10NE 11NE 1NE 4NE 5NE 7NE |
ĐB | 47076 |
G.1 | 91911 |
G.2 | 68062 89887 |
G.3 | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G.4 | 1723 6001 7707 8139 |
G.5 | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G.6 | 880 643 489 |
G.7 | 08 68 94 48 |
Loto miền Bắc 11/03/2023
Mã | 12NP 15NP 2NP 3NP 5NP 9NP |
ĐB | 06743 |
G.1 | 89246 |
G.2 | 53202 56726 |
G.3 | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
G.4 | 6109 2529 0747 1139 |
G.5 | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
G.6 | 717 825 425 |
G.7 | 96 47 10 23 |
Loto miền Bắc 04/03/2023
Mã | 12NX 15NX 1NX 2NX 4NX 7NX |
ĐB | 30415 |
G.1 | 46223 |
G.2 | 32874 26964 |
G.3 | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
G.4 | 0570 3424 1563 1970 |
G.5 | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
G.6 | 967 705 404 |
G.7 | 68 40 91 77 |
Loto miền Bắc 25/02/2023
Mã | 13ME 14ME 2ME 5ME 7ME 8ME |
ĐB | 44971 |
G.1 | 76196 |
G.2 | 80204 83379 |
G.3 | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.4 | 8607 9371 4039 2793 |
G.5 | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.6 | 235 816 121 |
G.7 | 16 78 46 36 |
Loto miền Bắc 18/02/2023
Mã | 10MP 13MP 5MP 6MP 7MP 9MP |
ĐB | 98713 |
G.1 | 18834 |
G.2 | 17460 78706 |
G.3 | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
G.4 | 5543 1288 4007 4955 |
G.5 | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
G.6 | 413 063 891 |
G.7 | 23 31 13 97 |
Loto miền Bắc 11/02/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |